Pan America™ 1250 Special (2024)

Pan America™ 1250 Special (1) Pan America™ 1250 Special (2)

2024

Starting from 769.000.000

  • Đặt lịch lái thử
  • YÊU CẦU CHI TIẾT

2024 Pan America™ 1250 Special

Chúng tôi có lý do để gọi nó là Đặc biệt. Pan America™ 1250 S được trang bị các tính năng cao cấp bao gồm tấm trượt bằng nhôm, tay cầm bảo vệ bàn chải tay, bộ giảm chấn lái, bàn đạp phanh điều chỉnh không cần dụng cụ và hệ thống treo trước và sau bán chủ động.

Pan America™ 1250 Special (3)
  • Pan America™ 1250 Special (4)
  • Pan America™ 1250 Special (5)
  • Pan America™ 1250 Special (6)
  • Pan America™ 1250 Special (7)
  • Pan America™ 1250 Special (8)
  • Pan America™ 1250 Special (9)
  • Pan America™ 1250 Special (10)
  • Pan America™ 1250 Special (11)
  • Pan America™ 1250 Special (12)
  • Pan America™ 1250 Special (13)
  • Pan America™ 1250 Special (14)
  • Pan America™ 1250 Special (15)
  • Pan America™ 1250 Special (16)
  • Pan America™ 1250 Special (17)
  • Pan America™ 1250 Special (18)
  • Pan America™ 1250 Special (19)

Lưu ý: Thiết kế xe có thể thay đổi tùy theo từng thị trường. Hãy liên hệ với đại lý gần nhất để biết thêm chi tiết.

Key features

Pan America™ 1250 Special (20) Pan America™ 1250 Special (21) Pan America™ 1250 Special (22)

Động Cơ Revolution™ Max

Với 150 mã lực và dây truyền lực linh hoạt, hệ truyền động Revolution Max sẽ tối đa hóa trải nghiệm lái xe của bạn.

Specifications

  • Kích thước

    add remove

    • Chiều dài

      2270 mm

    • Khoảng sáng gầm xe

      210 mm

    • Độ nghiêng

      25

    • Đường mòn

      108 mm

    • Khoảng cách giữa hai trục bánh xe

      1585 mm

    • Thông số kỹ thuật lốp trước

      120/70R19 60V

    • Thông số kỹ thuật lốp sau

      170/60R17 72V

    • Dung tích Bình xăng

      21.2 l

    • Dung tích dầu (có bộ lọc)

      4.5 l

    • TảI trọng, khi rờI nhà máy

      242 kg

    • TảI trọng, trong tình trạng hoạt động bình thường

      117.03 kg

  • Động cơ

    add remove

    • Động cơ

      Revolution™ Max 1250

    • Đường kính xi lanh

      105 mm

    • Hành trình pít-tông

      72 mm

    • Dung tích Xi lanh

      1252 cm3

    • Tỷ suất nén

      13.0:1

    • Hệ thống nhiên liệu

      Hệ thống phun xăng điện tử Electronic Sequential Port Fuel Injection (ESPFI)

    • Hệ thống xả

      2 trong 1 trong 1; bầu xúc tác nằm trong bộ giảm thanh

  • Hiệu suất

    add remove

    • Phương pháp thử nghiệm mô-men xoắn của động cơ

      EC 134/2014

    • Mô-men xoắn của động cơ

      129 Nm

    • Mô-men xoắn của động cơ (vòng/phút)

      6750

    • Góc nghiêng, phảI (độ)

      42

    • Góc nghiêng, tráI (độ)

      42

    • Fuel economy testing method

      EU 134/2014

    • Fuel economy

      46 mpg (5.1 l/100 km)

    • CO2 emissions testing method

    • CO2 emissions

  • Hệ thống truyền động

    add remove

    • Hệ thống truyền động chính

      Xích, tỷ lệ 49/89

    • Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ nhất

      13.11

    • Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ hai

      9.687

    • Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ ba

      7.509

    • Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ tư

      6.057

    • Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ năm

      5.08

    • Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ sáu

      4.436

  • Khung sườn

    add remove

    • Front fork

      phuộc ngược 47mm với điều khiển giảm xóc bán tự động điều chỉnh điện tử. Kẹp ba càng nhôm.

    • Rear shocks

      Phuộc Monoshock gắn liên kết với cần điều khiển tải trước điện tử tự động và lực giảm xóc bán chủ động & giảm chấn

    • Bánh xe, lốp kiểu tùy chọn

      Bánh không săm tráng nhôm

    • Bánh xe, lốp trước

      Nhôm đúc, đen nhám

    • Bánh xe, lốp sau

      Nhôm đúc, đen nhám

    • Brakes, type

      Front: dual rotor, floating, tower- mounted; Rear: solid uniform expansion rotor

    • Phanh, kiểu cụm

      Trước: gắn xuyên tâm, một khối, ốc kẹp phanh capiler 4 pít-tông; Sau: ốc kẹp phanh 1 pít-tông nổi

    • ABS

      Standard

  • ĐIện

    add remove

    • Đèn (theo quy định của quốc gia), đèn chỉ báo

      Đèn pha LED thích ứng Daymaker với bộ đèn LED 6 đoạn, đèn hậu/đèn dừng LED với đèn chiếu sáng đuôi đặc trưng, đèn xi nhan LED hình viên đạn

    • Đồng hồ đo

      Màn hình TFT hiển thị 6,8 inch với đồng hồ tốc độ, bánh răng, đồng hồ đo quãng đường, mức nhiên liệu, đồng hồ, chuyến đi, cảnh báo nhiệt độ thấp, cảnh báo chân chống cảnh báo TIP, hành trình, phạm vi và chỉ báo tốc độ BT có khả năng - kết nối điện thoại để truy cập cuộc gọi điện thoại, âm nhạc , điều hướng (CHỈ Ứng dụng H-D)

  • Thông tin giảI trí

    add remove

    • Màn hình

      Màu TFT có cảm ứng

    • Thông số kỹ thuật của tai nghe (nếu có)

      Bluetooth

    • ĐIện thoạI di động rảnh tay - qua bluetooth

      Tiêu chuẩn

    • Ngôn ngữ nhận dạng giọng nóI: chỉ chức năng của đIện thoạI

      Điện thoại phụ thuộc

    • Ngôn ngữ nhận dạng giọng nóI: bộ dò sóng/phương tiện/đIều hướng

      Điện thoại phụ thuộc

    • Ngôn ngữ chuyển văn bản thành giọng nóI (tts)

      Điện thoại phụ thuộc

    • Hệ thống liên lạc nộI bộ ngườI láI/ngườI ngồI sau

      Chỉ chức năng tai nghe

    • Màn hình báo thông tin xe (nhiệt độ không khí, áp suất dầu và eitms)

      TPMS, Nhiệt độ động cơ, Điện áp pin, Nhiệt độ không khí xung quanh

    • USB

      Cập nhật thiết bị và sạc, USB-C, 5V, 3A

    • Bluetooth

      Điện thoại/phương tiện được hỗ trợ

  • Tuỳ chọn màu sắc

    add remove

    • Billiard Grey w/Cast Wheels

      769.000.000

    • Vivid Black w/Cast Wheels

      789.000.000

    • Alpine Green w/Cast Wheels

      829.000.000

    • Red Rock / Birch White w/Cast Wheels

      849.000.000

    • Billiard Gray w/Laced Wheels

      769.000.000

    • Vivid Black w/Laced Wheels

      789.000.000

    • Alpine Green w/Laced Wheels

      829.000.000

    • Red Rock / Birch White w/Laced Wheels

      849.000.000

2024 Pan America™ 1250 Special

  • Đặt lịch lái thử
  • YÊU CẦU CHI TIẾT
  • Đặt lịch lái thử arrow_forward
  • YÊU CẦU CHI TIẾT arrow_forward

get in touch expand_more expand_less

Pan America™ 1250 Special (2024)
Top Articles
Latest Posts
Article information

Author: Kieth Sipes

Last Updated:

Views: 6565

Rating: 4.7 / 5 (47 voted)

Reviews: 86% of readers found this page helpful

Author information

Name: Kieth Sipes

Birthday: 2001-04-14

Address: Suite 492 62479 Champlin Loop, South Catrice, MS 57271

Phone: +9663362133320

Job: District Sales Analyst

Hobby: Digital arts, Dance, Ghost hunting, Worldbuilding, Kayaking, Table tennis, 3D printing

Introduction: My name is Kieth Sipes, I am a zany, rich, courageous, powerful, faithful, jolly, excited person who loves writing and wants to share my knowledge and understanding with you.