2024
Starting from 769.000.000
- Đặt lịch lái thử
- YÊU CẦU CHI TIẾT
2024 Pan America™ 1250 Special
Chúng tôi có lý do để gọi nó là Đặc biệt. Pan America™ 1250 S được trang bị các tính năng cao cấp bao gồm tấm trượt bằng nhôm, tay cầm bảo vệ bàn chải tay, bộ giảm chấn lái, bàn đạp phanh điều chỉnh không cần dụng cụ và hệ thống treo trước và sau bán chủ động.
Lưu ý: Thiết kế xe có thể thay đổi tùy theo từng thị trường. Hãy liên hệ với đại lý gần nhất để biết thêm chi tiết.
Key features
Động Cơ Revolution™ Max
Với 150 mã lực và dây truyền lực linh hoạt, hệ truyền động Revolution Max sẽ tối đa hóa trải nghiệm lái xe của bạn.
Specifications
-
Kích thước
add remove
-
Chiều dài
2270 mm
-
Khoảng sáng gầm xe
210 mm
-
Độ nghiêng
25
-
Đường mòn
108 mm
-
Khoảng cách giữa hai trục bánh xe
1585 mm
-
Thông số kỹ thuật lốp trước
120/70R19 60V
-
Thông số kỹ thuật lốp sau
170/60R17 72V
-
Dung tích Bình xăng
21.2 l
-
Dung tích dầu (có bộ lọc)
4.5 l
-
TảI trọng, khi rờI nhà máy
242 kg
-
TảI trọng, trong tình trạng hoạt động bình thường
117.03 kg
-
-
Động cơ
add remove
-
Động cơ
Revolution™ Max 1250
-
Đường kính xi lanh
105 mm
-
Hành trình pít-tông
72 mm
-
Dung tích Xi lanh
1252 cm3
-
Tỷ suất nén
13.0:1
-
Hệ thống nhiên liệu
Hệ thống phun xăng điện tử Electronic Sequential Port Fuel Injection (ESPFI)
-
Hệ thống xả
2 trong 1 trong 1; bầu xúc tác nằm trong bộ giảm thanh
-
-
Hiệu suất
add remove
-
Phương pháp thử nghiệm mô-men xoắn của động cơ
EC 134/2014
-
Mô-men xoắn của động cơ
129 Nm
-
Mô-men xoắn của động cơ (vòng/phút)
6750
-
Góc nghiêng, phảI (độ)
42
-
Góc nghiêng, tráI (độ)
42
-
Fuel economy testing method
EU 134/2014
-
Fuel economy
46 mpg (5.1 l/100 km)
-
CO2 emissions testing method
–
-
CO2 emissions
–
-
-
Hệ thống truyền động
add remove
-
Hệ thống truyền động chính
Xích, tỷ lệ 49/89
-
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ nhất
13.11
-
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ hai
9.687
-
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ ba
7.509
-
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ tư
6.057
-
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ năm
5.08
-
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ sáu
4.436
-
-
Khung sườn
add remove
-
Front fork
phuộc ngược 47mm với điều khiển giảm xóc bán tự động điều chỉnh điện tử. Kẹp ba càng nhôm.
-
Rear shocks
Phuộc Monoshock gắn liên kết với cần điều khiển tải trước điện tử tự động và lực giảm xóc bán chủ động & giảm chấn
-
Bánh xe, lốp kiểu tùy chọn
Bánh không săm tráng nhôm
-
Bánh xe, lốp trước
Nhôm đúc, đen nhám
-
Bánh xe, lốp sau
Nhôm đúc, đen nhám
-
Brakes, type
Front: dual rotor, floating, tower- mounted; Rear: solid uniform expansion rotor
-
Phanh, kiểu cụm
Trước: gắn xuyên tâm, một khối, ốc kẹp phanh capiler 4 pít-tông; Sau: ốc kẹp phanh 1 pít-tông nổi
-
ABS
Standard
-
-
ĐIện
add remove
-
Đèn (theo quy định của quốc gia), đèn chỉ báo
Đèn pha LED thích ứng Daymaker với bộ đèn LED 6 đoạn, đèn hậu/đèn dừng LED với đèn chiếu sáng đuôi đặc trưng, đèn xi nhan LED hình viên đạn
-
Đồng hồ đo
Màn hình TFT hiển thị 6,8 inch với đồng hồ tốc độ, bánh răng, đồng hồ đo quãng đường, mức nhiên liệu, đồng hồ, chuyến đi, cảnh báo nhiệt độ thấp, cảnh báo chân chống cảnh báo TIP, hành trình, phạm vi và chỉ báo tốc độ BT có khả năng - kết nối điện thoại để truy cập cuộc gọi điện thoại, âm nhạc , điều hướng (CHỈ Ứng dụng H-D)
-
-
Thông tin giảI trí
add remove
-
Màn hình
Màu TFT có cảm ứng
-
Thông số kỹ thuật của tai nghe (nếu có)
Bluetooth
-
ĐIện thoạI di động rảnh tay - qua bluetooth
Tiêu chuẩn
-
Ngôn ngữ nhận dạng giọng nóI: chỉ chức năng của đIện thoạI
Điện thoại phụ thuộc
-
Ngôn ngữ nhận dạng giọng nóI: bộ dò sóng/phương tiện/đIều hướng
Điện thoại phụ thuộc
-
Ngôn ngữ chuyển văn bản thành giọng nóI (tts)
Điện thoại phụ thuộc
-
Hệ thống liên lạc nộI bộ ngườI láI/ngườI ngồI sau
Chỉ chức năng tai nghe
-
Màn hình báo thông tin xe (nhiệt độ không khí, áp suất dầu và eitms)
TPMS, Nhiệt độ động cơ, Điện áp pin, Nhiệt độ không khí xung quanh
-
USB
Cập nhật thiết bị và sạc, USB-C, 5V, 3A
-
Bluetooth
Điện thoại/phương tiện được hỗ trợ
-
-
Tuỳ chọn màu sắc
add remove
-
Billiard Grey w/Cast Wheels
769.000.000
-
Vivid Black w/Cast Wheels
789.000.000
-
Alpine Green w/Cast Wheels
829.000.000
-
Red Rock / Birch White w/Cast Wheels
849.000.000
-
Billiard Gray w/Laced Wheels
769.000.000
-
Vivid Black w/Laced Wheels
789.000.000
-
Alpine Green w/Laced Wheels
829.000.000
-
Red Rock / Birch White w/Laced Wheels
849.000.000
-
2024 Pan America™ 1250 Special
- Đặt lịch lái thử
- YÊU CẦU CHI TIẾT
- Đặt lịch lái thử arrow_forward
- YÊU CẦU CHI TIẾT arrow_forward
get in touch expand_more expand_less